không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không+
- not; nothing; without
- anh có thấy nó không? Tôi trả lời không
Have you seen him? My answer is no empty
- tay không
empty handed bare
- chân không
bare legs
- anh có thấy nó không? Tôi trả lời không
+ noun
- air
- bay lượn trên không
to float about in the air
- bay lượn trên không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "không":
kháng khăng khằng khiêng khiễng khoang khoảng khoáng khoắng khòng more... - Những từ có chứa "không":
ở không ăn không để không bằng không bỏ không bỗng không buồng không cầu hàng không chân không hàng không more...
Lượt xem: 488