khoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoang+ noun
- hold (of boat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoang":
kháng khăng khằng khoang khoảng khoáng khoắng khòng không khống - Những từ có chứa "khoang":
khoang khoang nhạc khoe khoang quạ khoang - Những từ có chứa "khoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celiac brag rodomontade vaunt coelom ring-neck colonel blimp braggadocio boast fanfaronade more...
Lượt xem: 342