--

khuấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuấy

+ verb  

  • to stir; to move around
    • khuấy một tách cà phê
      to stir a cup of coffee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuấy"
Lượt xem: 485