khuấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuấy+ verb
- to stir; to move around
- khuấy một tách cà phê
to stir a cup of coffee
- khuấy một tách cà phê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuấy":
khu uỷ khuây khuấy khuy khủy - Những từ có chứa "khuấy":
đũa khuấy khuấy khuấy động khuấy rối quên khuấy - Những từ có chứa "khuấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 476