khuếch tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuếch tán+ verb
- to diffuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch tán"
- Những từ có chứa "khuếch tán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 604