--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khu giải phóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khu giải phóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu giải phóng
+ noun
liberated zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khu giải phóng"
Những từ có chứa
"khu giải phóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
liberation
release
unemancipated
liberate
discharge
licence
dart
license
flimsy
degraded
more...
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
khu giải phóng
:
liberated zone