--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyết điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyết điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyết điểm
+ noun
defect; imperfection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết điểm"
Những từ có chứa
"khuyết điểm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
khuyết điểm
:
defect; imperfection
+
hậm họe
:
Look threatening, look truculentLàm gì mà hậm họe thếWhy look so threatening
+
thượng đẳng
:
top class (rank)
+
đảo lộn
:
Upset
+
ăn mòn
:
To eat away, to corrode, to erodekim loại bị a xit ăn mònmetals are eroded by acidslòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họa bitter envy has corroded their long-standing friendshipsự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòncorrosion, erosionchất ăn mòncorrosive