--

khẳn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẳn

+  

  • Having a very offensive smell.
  • (Khăn khẳn) (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳn"
Lượt xem: 497