khỏe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khỏe+
- Strong ; healthy
- Anh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kilo
He is very strong, he can lift a 120 kilo weight
- Ông cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắm
The old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well again
- Anh có khỏe không
Are you well
- ốm hai tuần nay đã khoe?
To be well again after two weeks of illness
- Anh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kilo
- Able to stand
- khỏe chịu rét
To be able to stand the cold
- khỏe chịu rét
- Big; hard;much
- Ăn khỏe làm khỏe
To eat much and do much work, to be a big eater and hard worker
- Ăn khỏe làm khỏe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỏe"
Lượt xem: 428
Từ vừa tra