--

khoé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoé

+  

  • (cũ,văn chương) Corner, angle, canthus
    • Khoé mắt
      Corner of the eye, canthus
  • Trick
    • Giở mọi khoé để lừa bịp
      To pull all tricks and deceive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoé"
Lượt xem: 469