khóe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóe+ noun
- canthus; corner (of eyes)
- khóe mắt
corner of the eye
- khóe môi
corner of the lips
- khóe mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóe"
Lượt xem: 479