kiến văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến văn+
- (cũ) knowledge, clearning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến văn"
- Những từ có chứa "kiến văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pot-boiler plan literature kite entertainment prejudice myrmecophytic octant metaphrast doric order more...
Lượt xem: 285