--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kia
+ adv
over; that
ở phía bên kia nhà
to live over the house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kia"
:
khà
khá
khía
ki
kì
kí
kia
kìa
Những từ có chứa
"kia"
:
ấn kiếm
ổ kiến
ý kiến
ăn kiêng
đao kiếm
đào kiểm
đáng kiếp
định kiến
đớn kiếp
đi kiết
more...
Lượt xem: 237
Từ vừa tra
+
kia
:
over; thatở phía bên kia nhàto live over the house