kẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẹo+ noun
- candy; sweet; sweetmeat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẹo":
kẽ hở keo kèo kẻo kéo kẹo khả ố khao khảo kháo more... - Những từ có chứa "kẹo":
cân kẹo kèo kẹo kẹo kẹo bánh kẹo mứt mứt kẹo - Những từ có chứa "kẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
comfit stickjaw spun sugar chewing-gum lollipop confectionery confectioner confect candy suck more...
Lượt xem: 461