lé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lé+ noun
- gang; band; croud
- cả lũ
the whole gang
- cả lũ
+ noun
- spate; freshet
- lũ lượt
in crowds
- lũ lượt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũ"
Lượt xem: 495