--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lính
+ noun
soldier; private
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lính"
:
lành
lãnh
lánh
lạnh
lệnh
linh
lình
lính
lịnh
Những từ có chứa
"lính"
:
đi lính
bắt lính
binh lính
gọi lính
lính
lính quýnh
quân lính
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
lính
:
soldier; private
+
phận bồ
:
(văn chương) Condition of the weaker sex
+
tự do
:
free, liberal
+
hội ý
:
meet and compare notes, have exchange of ideas
+
electroconvulsive therapy
:
(ect) liệu pháp co giật điện