lăng xăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăng xăng+ verb
- to bustle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng xăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăng xăng":
lăng xăng liểng xiểng - Những từ có chứa "lăng xăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bustle putter prismatic meddlersomeness meddler meddlersome spoffish meddlesome officiousness busy-body more...
Lượt xem: 646