--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới nhện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới nhện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới nhện
+ noun
cobweb; spider's web
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
lưới nhện
:
cobweb; spider's web
+
đánh đống
:
Gather in a neat heapCào rơm thành đống lạiTo rake straw and the gather it in a neat heap
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
cầu hàng không
:
Air-bridge, air-lift
+
chặn đứng
:
To stop short