lượn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lượn+ verb
- to soar; to hover; to glide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lượn":
la hán lại hồn làm ăn làm nên lan làn lay ơn lăn lằn lặn more... - Những từ có chứa "lượn":
âm lượng định lượng độ lượng bay lượn chất lượng dung lượng hàm lượng hằng lượng hẹp lượng khối lượng more...
Lượt xem: 384