--

lát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lát

+ noun  

  • rush
    • bao lát
      rush sack. slice
    • lát thịt mỏng
      thin slice of meat. moment; instant
    • lát nữa tôi sẽ lại
      I will come in a moment

+ verb  

  • to pave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lát"
Lượt xem: 553