--

lạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạt

+ noun  

  • bamboo string

+ adj  

  • insipid; flat; not salted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạt"
Lượt xem: 428