lật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật+ verb
- to turn over; to upturn; to capsize
- Xe bị lật
the vechicle was upturned, to refuse to pay
- hắn lật nợ cô ta
He refused to pay a debt to her
- Xe bị lật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật"
Lượt xem: 338