--

lửng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửng

+ noun  

  • Badger

+ adj & adv  

  • Half-way, half-done
    • Làm lửng rồi bỏ về
      To do something half-way then leave for home, to get something half-done then leave for home
    • Bỏ lửng
      To leave something half-done
  • (lưng lửng (láy, ý giảm)) Nearly one's fill
    • Ăn lưng lửng
      To eat nearly one's fill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửng"
Lượt xem: 487

Từ vừa tra