lửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửng+ noun
- Badger
+ adj & adv
- Half-way, half-done
- Làm lửng rồi bỏ về
To do something half-way then leave for home, to get something half-done then leave for home
- Bỏ lửng
To leave something half-done
- Làm lửng rồi bỏ về
- (lưng lửng (láy, ý giảm)) Nearly one's fill
- Ăn lưng lửng
To eat nearly one's fill
- Ăn lưng lửng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửng"
Lượt xem: 486