lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lao+ noun
- dart; javelin
- phóng lao
javelin throwing. harpoon. jail; prison.
- phóng lao
- (y học) tuberculosis
- bệnh lao phổi
tuberculosis of the lungs
- bệnh lao phổi
+ verb
- to hurt; to plunge
- lao mình xuống nước
to plunge into the water
- lao mình xuống nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao"
Lượt xem: 523