--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loang
+ verb
to spread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loang"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
loang
more...
Những từ có chứa
"loang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
patch
slick
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
loang
:
to spread
+
jigger-mast
:
(hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)