loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loạn+ adj
- to be in disorder
- sự rối loạn
disorder
- sự rối loạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loạn":
loán loạn lon lọn lồn lộn lờn lớn lợn - Những từ có chứa "loạn":
điên loạn biến loạn chạy loạn dâm loạn dấy loạn dẹp loạn hỗn loạn hoắc loạn khởi loạn làm loạn more... - Những từ có chứa "loạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rebel disorder helter-skelter troublous denomination volley scorcher confusion rebellion rejection more...
Lượt xem: 392