--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lờn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lờn
+ adj
too familiar; disrespectful
lởn vởn
to be haunted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lờn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lờn"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lờn"
:
cá lờn bơn
lờn
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
lờn
:
too familiar; disrespectfullởn vởnto be haunted
+
ghé
:
to look in; to drop intôi sẽ ghé lại ngày maiI shall look in again tomorrow. to come; to approachghé bờto come on board
+
nhẳng
:
Slender; thin and frailChân tai nhẳngSlender limbs
+
counterterrorist center
:
Trung tâm chống khủng bố
+
ở trọ
:
live in lodgings; boardở trọ nhà aito board at someone's house