--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lồn
+ noun
(anat) vagina; cunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lồn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lồn"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lồn"
:
cặp lồng
lồn
lồng
lồng lộng
sổ lồng
Lượt xem: 905
Từ vừa tra
+
lồn
:
(anat) vagina; cunt
+
preview
:
sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
+
belly
:
bụng; dạ dàywith an empty belly bụng đóito be belly pinched kiến bò bụng, đói
+
lều
:
tentdựng lềuto pitch atentlều chõngtent and campbed
+
bám
:
To hang on to, to stick fast tobám cành cây đu người lênto hang on to a branch and swing oneself on itđỉa bám châna leech sticks fast to a legrễ bám càng sâu thì cây càng vữngthe deeper a tree strikes its roots, the steadier it isbụi bám đầy đầu anh tadust sticks all over his head