--

lu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lu

+ noun  

  • small jar

+ noun  

  • stone roller; iron roller

+ adj  

  • fuzzy; dim
    • đèn này lu quá
      this lamp give a poor light
    • lu mờ
      to be on the decline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lu"
Lượt xem: 389

Từ vừa tra