lung lay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung lay+ verb
- to begin to get loose; beshaky
- uy tín lung lay
a shaky credit
- uy tín lung lay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung lay"
Lượt xem: 970