lung tung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung tung+
- In utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly. seething extensively, in widespread effervescence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung tung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lung tung":
lung tung lùng thùng lùng tùng lúng túng lụng thụng lững thững - Những từ có chứa "lung tung":
lung tung lung tung beng - Những từ có chứa "lung tung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hurry-scurry muddle wild higgledy-piggledy riot jumble desultory delirious confound criss-cross more...
Lượt xem: 738