luyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyến+
- long for, be reluctant to part with (to leave)
- luyến cảnh
To be reluctant to leave a beautiful scenery
- luyến cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luyến":
luyến luyện - Những từ có chứa "luyến":
luyến luyến ái luyến tiếc lưu luyến quyến luyến - Những từ có chứa "luyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unlamented slide slid slur attachment closet queen portamento nostalgia nostalgic cocksucker more...
Lượt xem: 407