luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận+
- Essay
- làm bài luận
To compose an essay. reason out, conclude, infer
- anh thử luận xem việt này ra sao
Just try to reason out the outcome of this matter
- luận nghĩa một câu văn
To infer the meaing of a sentence
- luận tội
To conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty
- làm bài luận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luận":
luận lùn lủn lún lụn luôn luồn luyến luyện lươn more... - Những từ có chứa "luận":
đàm luận bài bình luận bài luận bàn luận bình luận bất luận biện luận công luận cảo luận duy tâm luận more... - Những từ có chứa "luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 410