--

lủn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủn

+  

  • Short
    • Cụt lủn
      Short-spoken, curt
    • Câu trả lời cụt lủn
      A curt answer
    • thun lủn (láy,ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủn"
Lượt xem: 386