lủn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủn+
- Short
- Cụt lủn
Short-spoken, curt
- Câu trả lời cụt lủn
A curt answer
- thun lủn (láy,ý tăng)
- Cụt lủn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủn"
Lượt xem: 377