lún
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lún+ verb
- to subside; to sink; to settle; to delve
- nền lún xuống
the foundation have sunk
- nền lún xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lún"
Lượt xem: 426