lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòng+ noun
- heart; soul; mind
- đau lòng
heart-breaking bowels ; entrails
- đau lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng":
lang làng lảng láng lạng lăng lẵng lắng lặng liệng more... - Những từ có chứa "lòng":
ép lòng ống lòng đau lòng đành lòng đầu lòng đẹp lòng để lòng đem lòng được lòng bạn lòng more... - Những từ có chứa "lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 451