--

lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòng

+ noun  

  • heart; soul; mind
    • đau lòng
      heart-breaking bowels ; entrails
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng"
Lượt xem: 465