lùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùng+
- Scour
- Dân quân lùng mấy tên biệt kích
Themilitia was scouring every place for enemy commandoes
- Dân quân lùng mấy tên biệt kích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùng":
lang làng lảng láng lạng lăng lẵng lắng lặng liệng more... - Những từ có chứa "lùng":
lùng lùng bùng lùng bắt lùng nhùng lùng sục lùng tùng lùng thùng lạ lùng lạnh lùng - Những từ có chứa "lùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunt privateer hunting quest thaw wondrous uncommon winterly stony glacial more...
Lượt xem: 348