--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lướt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lướt
+ verb
to glide; to graze
đi lướt qua
to glide past
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lướt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lướt"
:
la hét
la liệt
là lượt
lả lướt
lát
lạt
lật
lật đật
lây lất
leo lét
more...
Những từ có chứa
"lướt"
:
bước lướt
lả lướt
lướt
lướt mướt
lướt thướt
lướt ván
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
lướt
:
to glide; to grazeđi lướt quato glide past
+
constant of proportionality
:
hằng số hay hệ số tỷ lệ.