lần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lần+ noun
- time
- lần nào cũng đến chậm
to come late everytime. set; ply
- áo lót hai lần
a two-ply lined coat
- lần nào cũng đến chậm
+ verb
- to grope one's way; to shuffle on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lần"
Lượt xem: 512