--

lần

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lần

+ noun  

  • time
    • lần nào cũng đến chậm
      to come late everytime. set; ply
    • áo lót hai lần
      a two-ply lined coat

+ verb  

  • to grope one's way; to shuffle on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lần"
Lượt xem: 437