--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẻo
+ verb
to cut neatly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẻo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lẻo"
:
la ó
lao
lão
láo
leo
lẻo
lẽo
lẹo
lo
lò
more...
Những từ có chứa
"lẻo"
:
bẻo lẻo
hớt lẻo
lẻo
leo lẻo
thèo lẻo
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
lẻo
:
to cut neatly
+
derris elliptica
:
(thực vật học) Cây thuốc cá