--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
leo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leo
+ verb
to climb; to swarm; to shin
leo lên cây
to climb on to the tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"leo"
:
lao
lão
láo
le
lẻ
lẽ
lé
lẹ
leo
lẻo
more...
Những từ có chứa
"leo"
:
cheo leo
dây leo
dưa leo
leo
leo lét
leo lẻo
leo trèo
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
leo
:
to climb; to swarm; to shinleo lên câyto climb on to the tree