lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẽ+ noun
- reason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẽ":
la la ó là lả lã lá lạ lai lài lải more... - Những từ có chứa "lẽ":
đáng lẽ bẽn lẽn cãi lẽ có lẽ chẳng lẽ hết lẽ khôn lẽ làm lẽ lạnh lẽo lặng lẽ more... - Những từ có chứa "lẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reason argue argument obscenity clincher clencher concubinary good sense commonsense casuistry more...
Lượt xem: 284