--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lể
+ verb
to scarify; to extract with a thorn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lể"
:
la
la ó
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
more...
Những từ có chứa
"lể"
:
kể lể
lể
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
lể
:
to scarify; to extract with a thorn
+
kinh sử
:
Classics and historyDùi mài mài kinh sửTo read up the (Chinese) classics and history
+
decorated
:
được trang hoàng, trang trí