--

lệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lệ

+ noun  

  • tear
    • rơi lệ
      to shed tears custom
    • điều lệ
      regulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ"
Lượt xem: 361