--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lủng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng
+
(xem) thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lủng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Những từ có chứa
"lủng"
:
lủng
lủng cà lủng củng
lủng củng
lủng lẳng
lủng liểng
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
lủng
:
(xem) thủng
+
cranny
:
vết nứt, vết nẻ
+
chỏng gọng
:
Lying with all fours in the air, lying by oneselfngã chỏng gọngto fall on one's back with all fours in the airchiếc xe bò đổ chỏng gọngthe ox-cart lay with its shafts in the air
+
giật lửa
:
(cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)
+
aldermanic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc giống như một ủy viên hội đồng thành phố