màng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: màng+ noun
- (anat) membrane; web
+ verb
- to interest in
- không màng đến việc gì
to take no interest in something
- không màng đến việc gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màng"
Lượt xem: 573