--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mùi tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mùi tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mùi tây
+
(thực vật) Parsley
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùi tây"
Những từ có chứa
"mùi tây"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smell
reek
flavour
flavor
scent
rancid
malodour
fruitiness
effluvium
smack
more...
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
mùi tây
:
(thực vật) Parsley
+
cổ điển
:
classical; classicvăn học cổ điểnClassical literature
+
undisturbed
:
yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
+
phân cục
:
Sub-department, section