mùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mùn+
- Humus
- Dust, particle
- Mùn cưa
Sawdust
- Mùn thớt
Decayed particles from a block
- Mùn cưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mùn":
man màn mãn mạn mặn mận men mền mến miền more... - Những từ có chứa "mùn":
đất mùn dọc mùng mùn mùng mịt mùng - Những từ có chứa "mùn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
humic humus full hand loamy leaf-mould humified full house loamless sawdust feel
Lượt xem: 425