--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
múi giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
múi giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: múi giờ
+
Time-belt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múi giờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"múi giờ"
:
môi giới
mùi gì
mũi giùi
múi giờ
Những từ có chứa
"múi giờ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
abomasal
double clinch
clover-leaf roll
dateline
fid
Colbert
maw
corrugate
clinch
clench
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
múi giờ
:
Time-belt
+
sao bắc đẩu
:
The Great Bear
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
cải biên
:
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)cải biên một vở tuồng cổto arrange a traditional classical drama
+
khuynh thành
:
BewitchingSắc đẹp khuynh thànhBewitching beauty